川口市電子申請ポータルサイト利用方法
電子申請できる手続きの検索方法と、必要な手続き・持ち物を調べる手続きガイドの利用方法を説明します。
施設予約サービス
公民館等の社会教育施設の抽選申込、予約申込などの手続きがオンライン上で行えます。
Chuyển đến/転入(ベトナム語)
Khi bạn chuyển đến thành phố khác, cần phải hoàn thành những thủ tục cần thiết tại thành phố nơi bạn chuyển đến.
Chuyển đi/転出(ベトナム語)
Khi bạn chuyển đến thành phố khác, cần phải hoàn thành những thủ tục cần thiết tại nơi ở trước khi chuyển đi.
Chuyển nơi ở/転居(ベトナム語)
Trường hợp chuyển nhà trong cùng thành phố, cần phải hoàn thành những thủ tục cần thiết.
Sinh con/出生(ベトナム語)
Khi bạn sinh con, cần phải hoàn thành những thủ tục cần thiết.
Chết/おくやみ(ベトナム語)
Liên quan đến người đã mất, người trong gia đình cần hoàn thành những thủ tục hành chính.